Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

die Balance

  • 1 die Balance halten

    - {to keep one's balance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Balance halten

  • 2 die Balance verlieren

    Универсальный немецко-русский словарь > die Balance verlieren

  • 3 Balance

    Balance фр. f, -n равнове́сие
    (die) Balance halten сохраня́ть равнове́сие; уде́рживать равнове́сие
    die Balance verlieren потеря́ть равнове́сие
    halt dich an, dass du die Balance nicht verlierst разг. слу́шай, что я тебе́ скажу́, то́лько держи́сь - не па́дай!
    Balance танцева́льное па
    Balance диал. вола́н, обо́рка (на пла́тье)
    Balance фр. n -s, -s балансе́ (танцева́льное па)

    Allgemeines Lexikon > Balance

  • 4 Balance

    Balance [ baˈlɑ̃:s(ə) ] f o.Pl. равновесие, баланс; die Balance halten пазя равновесие; die Balance verlieren губя равновесие.

    Deutsch-Bulgarisch Wörterbuch > Balance

  • 5 Balance

    Balance <-n> [ba'lã:s(ə) ] f
    denge, muvazene;
    die \Balance behalten (kendini) dengede tutmak

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Balance

  • 6 Balance

    [ba’la:sә] f; -, kein Pl. balance; die Balance halten / verlieren keep / lose one’s balance; das hält / die halten sich die Balance it balances out / they balance each other out; siehe auch Gleichgewicht
    * * *
    die Balance
    balance; equilibrum
    * * *
    Ba|lan|ce [ba'latildˑːs(ə)]
    f -, -n
    balance, equilibrium

    die Balance halten/verlieren — to keep/lose one's balance

    * * *
    Ba·lan·ce
    <-, -n>
    [baˈlã:sə]
    f
    1. (Gleichgewicht) balance, equilibrium
    jdn aus der \Balance bringen to bring [or put] sb off balance
    die \Balance halten/verlieren to keep/lose one's balance
    2. (Ausgewogenheit) balance
    * * *
    die; Balance, Balancen balance

    die Balance halten/verlieren — keep/lose one's balance

    * * *
    Balance [baˈlãːsə] f; -, kein pl balance;
    die Balance halten/verlieren keep/lose one’s balance;
    das hält/die halten sich die Balance it balances out/they balance each other out; auch Gleichgewicht
    * * *
    die; Balance, Balancen balance

    die Balance halten/verlieren — keep/lose one's balance

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Balance

  • 7 Balance

    фр. f =, -n
    die Balance verlierenпотерять равновесие
    halt dich an, daß du die Balance nicht verlierst — разг. слушай, что я тебе скажу, только держись - не падай!
    2) см. Bilanz
    4) диал. волан, оборка ( на платье)

    БНРС > Balance

  • 8 Balance

    Ba·lan·ce <-, -n> [baʼlã:sə] f
    1) ( Gleichgewicht) balance, equilibrium;
    jdn aus der \Balance bringen to bring [or put] sb off balance;
    die \Balance halten/ verlieren to keep/lose one's balance
    2) ( Ausgewogenheit) balance

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Balance

  • 9 Balance

    f (11) 1. müvazinət; 2. tic. balans; die \Balance ziehen yekun vurmaq

    Deutsch-Aserbaidschanisch Wörterbuch > Balance

  • 10 die Ruhe

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {composure} - {ease} sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên tĩnh, sự an tâm - {placidity} tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {quiescence} sự im lìm - {quiet} sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {recumbency} tư thế nằm, tư thế ngả người - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại - những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {sedateness} tính khoan thai - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} - {tranquillity} sự lặng lẽ = die Ruhe (Poesie) {still}+ = Ruhe- {neutral}+ = Ruhe! {order!; silence!}+ = in aller Ruhe {without ruffle or excitement}+ = die Ruhe bewahren {to keep calm; to keep cool; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = zur Ruhe gehen {to go to roost}+ = zur Ruhe legen {to repose}+ = in Ruhe lassen {to leave alone; to let be}+ = angenehme Ruhe! {sleep well!}+ = zur Ruhe kommen {to settle down}+ = zur Ruhe bringen {to hush; to lay to rest; to rest; to settle; to still}+ = die Ruhe selbst sein {to be as cool as a cucumber}+ = die vollkommene Ruhe {dead calm}+ = laß mich in Ruhe! {leave me alone!; let me alone!; let me be!}+ = Immer mit der Ruhe! {Hold your horses!}+ = immer mit der Ruhe! {take it easy!}+ = seine Ruhe behalten {to keep one's temper}+ = seine Ruhe bewahren {to keep one's balance}+ = sich zur Ruhe setzen {to retire}+ = Ich möchte in Ruhe lesen. {I want to read in peace.}+ = jemandem keine Ruhe lassen {to give someone no peace}+ = ich habe Ruhe dringend nötig {I need some rest badly}+ = Ich beneide Sie um Ihre Ruhe. {I envy your calm.}+ = sich nicht aus der Ruhe bringen lassen {to remain imperturbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ruhe

  • 11 die Zahlungsbilanz

    - {balance of payment; payment balance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahlungsbilanz

  • 12 die Handelsbilanz

    - {balance of trade; trade balance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handelsbilanz

  • 13 die Waage

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {steelyard} cái cân dọc = die Waage (Astronomie) {Libra}+ = eine Waage {a pair of scales}+ = auf die Waage legen {to put on the scales}+ = sich die Waage halten {to counterbalance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waage

  • 14 die Bilanzsumme

    - {balance sheet total}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bilanzsumme

  • 15 die Ausgewogenheit

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgewogenheit

  • 16 die Nivellierwaage

    - {balance level}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nivellierwaage

  • 17 die Sachlichkeit

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {practicality} tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực practicalness), vấn đề thực tế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sachlichkeit

  • 18 die Ausgleichswelle

    - {balance shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgleichswelle

  • 19 die Saldenliste

    - {balance list}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Saldenliste

  • 20 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

См. также в других словарях:

  • Balance, die — Die Balánce, (sprich Balángße), plur. die n, aus dem Französischen Balance, das Gleichgewicht. Die Balance in der Handlung, das Gleichgewicht, die Gleichheit der Einfuhr und Ausfuhr, der Einnahme und Ausgabe. Die Balance ziehen, diese Gleichheit… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Balance — die Balance, n (Mittelstufe) Zustand eines Körpers, in dem sich alle angreifenden Kräfte gegenseitig aufheben, Gleichgewicht Beispiele: Er hat die Balance verloren und ist hingefallen. Der Akrobat muss die ganze Zeit die Balance halten …   Extremes Deutsch

  • Balance — bezeichnet: Gleichgewicht (Physik), ein Gleichgewicht von entgegenwirkenden Kräften oder Aspekten oder einen Zustand der Ausgewogenheit Ausgeglichenheit Eigenschaften einer Datenstruktur; siehe Balancierter Baum Balance (Magazin), ein von der… …   Deutsch Wikipedia

  • Balance — Sf Gleichgewicht erw. fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. balance, dieses mit unregelmäßiger Vokalentwicklung über ein vorauszusetzendes früh rom. * bilancia Waage aus dem spl. Adjektiv bilanx zwei Schalen besitzend zu l. lanx (lancis)… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Balance romaine —   [ba lãːs rɔ mɛn, französisch] die, , s s, Schnellwaage, ein schon den Römern bekannter und nach ihnen benannter Laufgewichts Waagentyp (Waage), der heute noch in Frankreich benutzt wird. Die Balance romaine war neben der gleicharmigen… …   Universal-Lexikon

  • Balance (Film) — Filmdaten Originaltitel Balance Produktionsland Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Balance — Ausgewogenheit; Equilibrium (fachsprachlich); Gleichgewicht * * * Ba|lan|ce [balã:s(ə)], die; , n: Gleichgewicht: die Balance verlieren und stürzen. * * * Ba|lan|ce 〈[balạŋsə] od. [balã:s(ə)] f. 19〉 …   Universal-Lexikon

  • Balance of Power — Die Artikel Balance of power und Mächtegleichgewicht überschneiden sich thematisch. Hilf mit, die Artikel besser voneinander abzugrenzen oder zu vereinigen. Beteilige dich dazu an der Diskussion über diese Überschneidungen. Bitte entferne diesen… …   Deutsch Wikipedia

  • Balance of power — Die Artikel Balance of power und Mächtegleichgewicht überschneiden sich thematisch. Hilf mit, die Artikel besser voneinander abzugrenzen oder zu vereinigen. Beteilige dich dazu an der Diskussion über diese Überschneidungen. Bitte entferne diesen… …   Deutsch Wikipedia

  • Balance — Ba|lan|ce 〈 [balã:s(ə)] f.; Gen.: , Pl.: n〉 Gleichgewicht; die Balance halten; die Balance verlieren [Etym.: frz., »Waage«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Die Neunte — Ludwig van Beethoven (1770–1827); Gemälde von Joseph Karl Stieler, 1820 Die 9. Sinfonie in d Moll op. 125 ist die letzte vollendete Sinfonie des Komponisten Ludwig van Beethoven. Sie stellt eine Zäsur in der Musikgeschichte dar und beeinflusste… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»